lủng lẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủng lẳng+
- Dangle, hang down loosely
- Mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp
some vylinders of meat paste were dangling in the kichen
- Mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủng lẳng"
Lượt xem: 648